Bài 1 第一课 1
Bài đọc 课文 1
Phần Ⅰ Ông Trạng thả diều 放风筝的状元 1
Phần Ⅱ Văn hay chữ tốt 美文好字 1
Từ mới 生词 2
Ngữ pháp 语法 2
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 3
Bài tập 练习 5
Bài đọc thêm 拓展阅读 9
Bài 2 第二课 11
Bài đọc 课文 11
Phần Ⅰ Đám cưới Việt Nam ngày nay 越南婚礼11
Phần Ⅱ Trà và sức khỏe 喝茶与健康 11
Từ mới 生词 12
Ngữ pháp 语法 13
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 14
Bài tập 练习 15
Bài đọc thêm 拓展阅读 19
Bài 3 第三课 20
Bài đọc 课文 20
Phần Ⅰ Nghìn năm văn hiến 千年文化传统 20
Phần Ⅱ Trống Đồng Đông Sơn 东山铜鼓 20
Từ mới 生词 21
Ngữ pháp 语法 22
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 22
Bài tập 练习 24
Bài đọc thêm 拓展阅读 29
Bài 4 第四课 30
Bài đọc 课文 30
Phần Ⅰ Sầu riêng 榴莲 30
Phần Ⅱ Hoa học trò 学生之花 30
Từ mới 生词 31
Ngữ pháp 语法 32
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 33
Bài tập 练习 35
Bài đọc thêm 拓展阅读 39
Bài 5 第五课 41
Bài đọc 课文 41
Phần Ⅰ Cánh diều tuổi thơ 童年的风筝 41
Phần Ⅱ Nắng phương Nam 南方的暖阳41
Từ mới 生词 42
Ngữ pháp 语法 43
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 44
Bài tập 练习 46
Bài đọc thêm 拓展阅读 50
Bài 6 第六课 52
Bài đọc 课文 52
Phố cổ Hà Nội 河内古街 52
Từ mới 生词 53
Ngữ pháp 语法 54
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 55
Bài tập 练习 57
Bài đọc thêm 拓展阅读 61
Bài 7 第七课 62
Bài đọc 课文 62
Rằm tháng bảy 七月望日 62
Từ mới 生词 63
Ngữ pháp 语法 63
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 65
Bài tập 练习 67
Bài đọc thêm 拓展阅读 72
Bài 8 第八课 75
Bài đọc 课文 75
Nón Làng Chuông 钟村斗笠 75
Từ mới 生词 76
Ngữ pháp 语法 77
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 79
Bài tập 练习 83
Bài đọc thêm 拓展阅读 87
Bài 9 第九课 89
Bài đọc 课文 89
Lụa tơ tằm 丝绸 89
Từ mới 生词 90
Ngữ pháp 语法 90
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 93
Bài tập 练习 94
Bài đọc thêm 拓展阅读 99
Bài 10 第十课 100
Bài đọc 课文 100
Nét đẹp truyền thống 传统之美 100
Từ mới 生词 101
Ngữ pháp 语法 102
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 103
Bài tập 练习 106
Bài đọc thêm 拓展阅读 110
Bài 11 第十一课 113
Bài đọc 课文 113
Phần Ⅰ Sơn Tinh Thủy Tinh 山精水精 113
Phần Ⅱ Không muốn chia nỗi khổ tâm 不想让人分担烦心事 114
Từ mới 生词 114
Ngữ pháp 语法 115
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 119
Bài tập 练习 120
Bài đọc thêm 拓展阅读 125
Bài 12 第十二课 127
Bài đọc 课文 127
Quả dưa hấu 西瓜 127
Từ mới 生词 128
Ngữ pháp 语法 129
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 131
Bài tập 练习 133
Bài đọc thêm 拓展阅读 138
Bài 13 第十三课 140
Bài đọc 课文 140
Phần Ⅰ Há miệng chờ sung 守株待兔,坐享其成 140
Phần Ⅱ Nguồn gốc và sự phát triển của cây đậu nành 大豆栽培 140
Từ mới 生词 141
Ngữ pháp 语法 142
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 143
Bài tập 练习 144
Bài đọc thêm 拓展阅读 149
Bài 14 第十四课 150
Bài đọc 课文 150
Phần Ⅰ Phụ nữ nâng nửa bầu trời 妇女能顶半边天 150
Phần Ⅱ Chèo- một loại hình nghệ thuật dân tộc truyền thống Việt Nam
越南民族传统艺术类型 —— 嘲戏 150
Từ mới 生词 151
Ngữ pháp 语法 152
Cách dùng của từ ngữ 词语的用法 153
Bài tập 练习 154
Bài đọc thêm 拓展阅读 158
Bảng tra từ mới 生词总表 160
Tài liệu tham khảo 参考资料 173